Có 2 kết quả:

阶梯 jiē tī ㄐㄧㄝ ㄊㄧ階梯 jiē tī ㄐㄧㄝ ㄊㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) flight of steps
(2) (fig.) a means of advancement
(3) stepping stone

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) flight of steps
(2) (fig.) a means of advancement
(3) stepping stone

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0