Có 2 kết quả:
阶梯 jiē tī ㄐㄧㄝ ㄊㄧ • 階梯 jiē tī ㄐㄧㄝ ㄊㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flight of steps
(2) (fig.) a means of advancement
(3) stepping stone
(2) (fig.) a means of advancement
(3) stepping stone
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flight of steps
(2) (fig.) a means of advancement
(3) stepping stone
(2) (fig.) a means of advancement
(3) stepping stone
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0